phúng dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúng dụ+
- Allegory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúng dụ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phúng dụ":
phong dao phong địa phong độ phòng đợi phỏng độ phóng đại phúng dụ - Những từ có chứa "phúng dụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skit epigrammatic satiric satirical epigrammatize decimus junius juvenalis dame muriel spark dark comedy plumpness mock-heroic more...
Lượt xem: 404